Pully không tải là gì?
Pully không tải (hay còn gọi là idler pulley, bánh đà phụ, pully dẫn hướng) là bánh ròng rọc không kết nối trực tiếp với động cơ, mà dùng để:
-
Dẫn hướng dây curoa (belt)
-
Căng dây để đảm bảo lực truyền động chính xác
-
Ổn định chuyển động trượt của cửa
Nó hoạt động như một “hướng dẫn viên” – không truyền lực nhưng giữ mọi thứ đi đúng đường.
2. Vị trí và vai trò trong cửa tự động
Thành phần | Vai trò chính |
---|---|
Pully chủ động (motor pulley) | Truyền lực từ động cơ |
Pully không tải (idler pulley) | Dẫn hướng, giữ dây curoa luôn căng đúng |
Dây curoa (belt) | Truyền chuyển động kéo cửa |
Cụm bánh xe + ray | Dẫn hướng cho cánh cửa |
3. Cấu tạo của pully không tải
Bộ phận | Chức năng |
---|---|
Bánh ròng rọc (pulley) | Có rãnh để giữ dây curoa, làm bằng nhôm hoặc nhựa cứng chịu lực |
Trục quay | Trục cố định cho pully quay quanh |
Vòng bi/bạc đạn | Giúp bánh quay mượt, không ma sát |
Giá đỡ / đế treo | Gắn cố định vào thanh ray hoặc hộp kỹ thuật |
Cơ cấu tăng đơ (spring tensioner) (tùy loại) | Giúp tự động căng dây curoa khi giãn hoặc lỏng |
4. Nguyên lý hoạt động:
-
Dây curoa chạy quanh pully motor và pully không tải tạo thành một vòng kín.
-
Khi motor quay, dây curoa di chuyển, kéo cụm bánh xe → cửa di chuyển.
-
Pully không tải giữ cho dây không bị lỏng, trượt, hoặc lệch rãnh → đảm bảo truyền động ổn định.
5. Thông số kỹ thuật cần quan tâm
Thông số | Ý nghĩa |
---|---|
Đường kính bánh | Thường 30–60mm |
Chiều rộng rãnh | Phù hợp với loại dây curoa (rãnh M5, T5, MXL…) |
Loại vòng bi | Bạc đạn kín, ít cần bảo trì |
Khả năng chịu lực | 20–50kg lực kéo (không truyền lực chính) |
Chất liệu | Nhôm, nhựa chịu lực, thép phủ sơn tĩnh điện |
6. Các loại pully không tải phổ biến
Loại | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Pully cố định | Lắp cứng, không thay đổi vị trí | Cửa tự động nhẹ, dây curoa ngắn |
Pully tăng đơ (có lò xo) | Tự động điều chỉnh độ căng dây | Cửa lớn, cần bù giãn dây |
Pully điều chỉnh vít | Dùng vít để căng/dãn dây thủ công | Cửa phổ thông |
7. Lắp đặt và bảo trì
Khi lắp
-
Đảm bảo pully thẳng hàng với pully motor, không bị lệch trục.
-
Căn chỉnh độ căng dây curoa vừa đủ (không quá căng gây mòn, không quá lỏng gây trượt).
-
Kiểm tra bánh có quay trơn tru không, không bị lắc.
Bảo trì định kỳ
-
6–12 tháng/lần kiểm tra bạc đạn, bôi trơn nhẹ nếu cần.
-
Nếu phát hiện tiếng kêu “rít” hoặc rung khi cửa chạy → có thể pully bị mòn, lệch hoặc khô dầu.
8. Giá thành tham khảo
Loại pully không tải | Giá (VNĐ/cái) |
---|---|
KTH | 850.000 |
Swico | 970.000 |
Nabco | 2.100.000 |
Ningbo | 750.000 |
9. Lưu ý khi lựa chọn
-
Phải phù hợp với loại dây curoa của hệ thống (răng, rãnh, độ rộng).
-
Ưu tiên loại có vòng bi kín để không cần bảo dưỡng nhiều.
-
Với cửa sử dụng nhiều (mở >500 lần/ngày), nên chọn pully có tăng đơ để tăng tuổi thọ dây curoa.
-
Dùng pully sai loại có thể gây lệch dây, mòn dây, rung khi cửa chạy.
10. Thương hiệu uy tín
Thương hiệu | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|
Dorma, Besam, Holux | Đức | Dùng cho cửa tự động châu Âu |
Nabco, Dream | Nhật Bản | Độ chính xác cao, cực bền |
Doortech, Ningbo | Trung Quốc | Phù hợp hệ cửa phổ thông |
KTH | Đài Loan | Dễ thay thế, bảo hành dễ |